Có 2 kết quả:

水門汀 shuǐ mén tīng ㄕㄨㄟˇ ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥ水门汀 shuǐ mén tīng ㄕㄨㄟˇ ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cement (Shanghainese) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cement (Shanghainese) (loanword)

Bình luận 0